- Máy lạnh giấu trần nối ống gió Toshiba RAV-180BSP-V - 2HP
- Mã sản phẩm: RAV-180BSP-V
- Giá: 18.400.000 đ
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 2.0 ngựa | 2.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Toshiba
- Bảo hành: 1 năm
- Lượt xem: 8618
- Liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn 0909 787 022
Giới thiệu sản phẩm
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Toshiba RAV-180BSP-V - 2HP (2 ngựa)
Để đánh tan cái nóng oi bức của mùa hè thì không gì bằng ở trong một căn phòng mát lạnh với chiếc máy điều hòa. Máy lạnh giấu trần (âm trần) nối ống gió Toshiba sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngôi nhà và văn phòng làm việc của bạn thêm mát mẻ và sang trọng.
Máy lạnh giấu trần (âm trần) nối ống gió Toshiba với hiệu suất hoạt động mạnh mẽ có thể đáp ứng tốt khả năng làm mát không khí trong phòng có diện tích lớn. Ngoài ra, máy còn được trang bị công nghệ tiên tiến giúp bầu không khí được trong lành với khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả, bảo vệ được sức khỏe cho cả gia đình bạn.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT MÁY LẠNH GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ TOSHIBA:
Kích thước nhỏ gọn: Máy lạnh âm trần nối ống gió Toshiba kích thước nhỏ gọn với chiều cao 275mm giúp đáp ứng các điều kiện lắp đặt.
Áp suất tĩnh cao: Áp suất tĩnh bên ngoài có thể tăng cao đến 120Pa giúp cho tất cả các khu vực có thể đạt được nhiệt độ mong muốn.
Bơm thoát nước tích hợp: Máy cho phép lắp đặt ống nước xả thuận tiện có chiều cao lên tới 850mm tính từ miệng xả nước ngưng.
Sử dụng ống gió mềm linh hoạt, cho phép sự linh hoạt trong thiết kế.
Thân thiện với môi trường: Máy sử dụng dung môi chất lạnh "non CFC" giúp giảm tác động đến môi trường.
Lớp phủ dàn lạnh Aqua Resin: Dàn trao đổi nhiệt được phủ lớp Aqua Resin làm giảm sự động nước ngưng tụ, dầu trên dàn, cũng như giảm thiểu sự tích tụ bụi bẩn.
Hiệu suất hoạt động cao: Máy cho phép chạy quá tải ở thời gian cao hay hoạt động trong phòng có kích thước lớn hơn so với máy.
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh giấu trần nối ống gió Toshiba RAV-180BSP-V - 2HP (2 ngựa)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DÀN LẠNH |
Dàn lạnh: |
RAV-180BSP-V |
Dàn nóng: |
RAV-180ASP-V |
|
Công suất: |
2 HP |
|
làm lạnh: |
Công suất lạnh: 5.3 KW |
|
Điện năng tiêu thụ: 1.70 KW |
||
EER: 3.12 |
||
Dòng hoạt động: |
8.05 A |
|
Lưu lượng không khí tiêu chuẩn: |
900/720/540 m³/h |
|
Công suất Đầu vào/Đầu ra mô tơ quạt: |
175.4/150 W |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài (cài tại nhà máy) |
30 Pa |
|
Áp suất tĩnh bên ngoài tiêu chuẩn (Cao-Thấp): |
120-30 Pa |
|
Mức độ ồn: |
38/34/31 dB(A) |
|
Kích thước đơn vị: |
275/700/750 mm |
|
Khối lượng: |
23 kg |
|
DÀN NÓNG |
Nguồn cung cấp: |
1-pha 50Hz 220-240V |
Loại máy nén: |
Con lăn |
|
Công suất đầu vào/đầu ra mô tơ máy nén: |
1270/1100 W |
|
Dòng hoạt động: |
5.90 A |
|
Công suất Đầu vào/Đầu ra mô tơ quạt: |
94.7/42 W |
|
Đường ống kết nối, hơi/lỏng: |
ø12.7/ø6.4 mm |
|
Chiều dài đường ống Tiêu chuẩn/ Nhỏ nhất: |
7.5/3 m |
|
Chiều dài đường ống tối đa: |
20 m |
|
Chênh lệch độ cao tối đa: |
10 m |
|
Kích thước ngoài: |
550/780/290 mm |
|
Khối lượng: |
37 kg |
|
Mức độ ồn: |
49 dB(A) |
|
Dãy nhiệt độ hoạt động: |
21~43°C |
|
Thiết bị đo/Vị trí: |
Ống mao dẫn/ dàn nóng |
|
Lượng ga nạp |
1.00 kg |