- Máy Lạnh Âm Trần Aikibi ACF18IH / ACC-18IH Inverter
- Mã sản phẩm: ACF18IH / ACC-18IH
- Giá: 23.800.000 đ
- Xuất xứ: Việt Nam
- Công suất: 2.0 ngựa | 2.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Aikibi
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 5 năm cho block
- Lượt xem: 10033
- Chế độ làm lạnh và sưởi. Tiết kiệm điện năng. Màn hình hiển thị thông số hoạt động cassette.
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy Lạnh Âm Trần Aikibi ACF18IH / ACC-18IH Inverter - 2.0HP - 2.0 Ngựa - 18.000Btu/h
TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
* CÔNG NGHỆ DC INVERTER TOÀN PHẦN TIẾT KIỆM 60% ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ.
* LÀM LẠNH NHANH - HOẠT ĐỘNG ÊM DỊU.
* ĐIỀU KHIỂN ĐỄ DÀNG BẰNG BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY, CÓ DÂY VÀ TRUNG TÂM.
* LẤY GIÓ TƯƠI TỰ NHIÊN.
* BƠM NƯỚC NGƯNG ĐẨY CAO 1,2M (1200 mm)
* THÍCH HỢP VỚI NHÀ CAO TẦNG.
CHỨC NĂNG:
* DÀN LẠNH LOẠI ÂM TRẦN INVERTER MẶT NẠ MB.
LÀM LẠNH NHANH - TIẾT KIỆM ĐIỆN - HOẠT ĐỘNG ÊM DỊU.
Nhờ sử dụng máy nén công nghiệp biến tần DC. Giảm độ ồn nhờ tốc độ vòng quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
HIỂN THỊ THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG TRÊN MÀN HÌNH DÀN LẠNH.
Hiển thị thông số hoạt động của máy như nhiệt độ phòng, nhiệt độ cài đặt và các thông số khác giúp cho người sử dụng dễ dàng kiểm soát
tình trạng máy.
ĐIỀU KHIỂN DỄ DÀNG BẰNG BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY,CÓ DÂY VÀ TRUNG TÂM.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ ĐƯỢC ĐIỀU KHIỂN BỞI 3 CẤP :
Điều khiển không dây : sử dụng từng dàn lạnh (theo máy).
Điều khiển có dây : sử dụng từng dàn lạnh (tùy chọn)
Điều khiển trung tâm : điều khiển tối đa 64 dàn lạnh ( tùy chọn)
LẤY GIÓ TƯƠI TỰ NHIÊN.
Gió tươi dễ dàng được cung cấp vào phòng nhờ dàn lạnh có sẵn cửa lấy gió tươi. (Chỉ có ở loại từ 3.0 - 5.5 HP)
BƠM NƯỚC NGƯNG ĐẨY CAO.
Nước ngưng dễ dàng được bơm lên cao nhờ công suất bơm lớn với độ cao tối đa lên tới 1.2 mét
THÍCH HỢP VỚI NHÀ CAO TẦNGCHIỀU DÀI ỐNG GAS VÀ CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO GẤP ĐÔI
Chiều dài ông gas kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh lên đến 50 mét, độ chênh cao giữa dàn lạnh và dàn nóng lên đến 30 mét rất thuận lợi cho các vị trí không có không gian lắp dàn nóng gần dàn lạnh. Giải pháp tối ưu cho việc thiết kế và thi công dễ dàng mà không cần sử dụng hệ thống điều hòa không khí trung tâm, nên tiết kiệm chi phí đầu tư.
(Ghi chú: Tùy theo công xuất của máy, chiều dài chiều cao ống gas xem bảng thông số kỹ thuật.)
HẸN GIỜ MỞ VÀ TĂT MÁY.
Sử dụng nút "TIMER" để cài đặt thời gian tắt/ mở máy theo ý muốn trong vòng 24 giờ tương ứng với khi máy đang hoạt động hoặc tắt.
DỄ DÀNG VỆ SINH LƯỚI LỌC BỤI .
Lưới lọc bụi dễ tháo lắp và có thể rửa được.
* DÀN NÓNG LOẠI ÂM TRẦN INVERTER MẶT NẠ MB 2.0 - 3.0 HP.
VỎ MÁY MẠ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN
Độ nhẵn bòng và độ bám của sơn tĩnh điện gấp 5 lần so với loại sơn thông thường, nâng cao tuổi thọ của vỏ máy.
LÁ PHIN BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT PHỦ LỚP CHỐNG ĂN MÒN.
Độ bền gấp 1.5 lần so với lá phin thông thường nhở được phủ lớp bảo vệ Hydrophilic. Thích hợp với môi trường biển.
SỬ DỤNG GAS R410A
Hiệu xuất trao đổi nhiệt cao hơn 1.5 lần, tiết kiệm điện năng nhiều hơn so với Gas R22. Thân thiện vớI môi trường, không phá hủy tầng ozone.
ĐỘ ỒN MÁY NÉN THẤP.
Sử dụng máy nén DC - Inverter giảm 30% độ ồn so với máynén AC của loại diều hòa không khí Inverter. Và tiết kiệm điện nhờ tốc độ quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
BẢO VỆ VAN DÀN NÓNG CHỐNG RỈ SÉT
Sử đụng nắp che để bảo vệ chống rỉ sét cho van và tăng tính thẩm mỹ của dàn nóng.
SỬ DỤNG MOTOR QUẠT LOẠI TUYẾN TÍNH TỐC ĐỘ VÒNG QUAY
Tiết kiệm điện, giảm độ ồn. nhờ tốc độ quạt giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG REMOTE:
Máy Lạnh Âm Trần Aikibi ACF18IH / ACC-18IH Inverter - 2.0HP - 2.0 Ngựa - 18.000Btu/h
* BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Model |
Dàn lạnh |
||
Dàn nóng |
|||
Kiểu mặt nạ |
MB |
||
Điện nguồn |
Dàn lạnh |
V-Hz-Ph |
220 - 50 - 1 |
Dàn nóng |
V-Hz-Ph |
280 - 50 - 1 |
|
Công suất (*) |
Làm lạnh |
Btu/h |
18,000 (5,500 - 20,000) |
W |
5,100 (1,530 - 5,610) |
||
HP |
2.0 |
||
Sưởi |
Btu/h |
19,000 (4,750 - 20,140) |
|
W |
5,600 (1,400 - 5,936) |
||
HP |
2.0 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
1,550 (427 - 2,050) |
Sưởi |
W |
1,500 (465 - 2,010) |
|
Dòng điện định mức |
Làm lạnh |
A |
7.5 (42.3 - 9.8) |
Sưởi |
A |
7.4 (2.2 - 9.6) |
|
Hiệu suất năng lượng /mức sao |
CSPF (W/W) |
4.845 / 5* |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh (H/M/L) |
m³/h |
850 / 680 / 595 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
41 / 38 / 32 |
Dàn nóng |
dB(A) |
55 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
3.0 |
Mặt Nạ |
kg |
3.0 |
|
Dàn nóng |
kg |
45,0 |
|
Kích thước ống nối |
Ống gas lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
Ống gas hơi |
mm |
Ø 12.7 |
|
Ống gas ngưng |
mm |
Ø 21.0 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
25.0 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
15.0 |
|
Loại môi chất |
R410A |
||
Thế tích thích hợp |
m³ |
60 - 100 |
(*) Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau :
+ Đối với chế độ làm lạnh : Nhiệt độ trong phòng : Gió hồi 27°C, bầu ướt 19°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 35°C, bấu ướt 24°C. Chiều dài ống gas 5 mét
+ Đối với chế độ sưởi : Nhiệt độ trong phòng : Bầu ướt 20°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 7°C, bấu ướt 6°C. Chiều dài ống gas 5 mét
Hiệu suất năng lượng CSPF ở bảng trên theo kết quả đo lường trên sản phẩm AIKIBI tại phòng kiểm nghiệm AIKIBI, mức sao theo tiêu chuẩn quy định của Bộ Khoa Học Công Nghệ.
* BẢNG KÍCH THƯỚC KỸ THUẬT.
Máy lạnh âm trần Hikawa HI-CC20MT/HO-CC20MT - 2.0HP - Gas R32
Giá: 17.000.000 đ 15.700.000 đ
Thêm vào giỏ hàng- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Hikawa
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Comfee
- Treo tường Fujitsu
- Treo tường Airwell
- Treo Tường TCL
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Hikawa
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Samsung
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Fujitsu
- Âm trần AUX
- Âm trần AQUA
- Âm trần Trane
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Hikawa
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Samsung
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Funiki
- Tủ Đứng AUX
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ Đứng AQUA
- Tủ đứng Trane
- Giấu trần ống gió Daikin
- Giấu trần nối ống gió LG
- Giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy
- Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic
- Giấu trần nối ống gió Toshiba
- Giấu trần nối ống gió Casper
- Giấu trần ống gió Reetech
- Giấu trần nối ống gió Hikawa
- Máy lạnh giấu trần nối ống gió Trane
- Giấu trần ống gió Gree
- Giấu trần nối ống gió Sumikura
- Giấu trần ống gió Kendo
- Giấu trần ống gió Fujitsu
- Giấu Trần Nối Ống Gió AQUA
- Giấu Trần ỐNG Gió AUX
- 0.8 ngựa | 0.8 hp
- 2.8 ngựa | 2.8 hp
- 7.5 ngựa | 7.5 hp
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.25 ngựa | 1.25 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 1.6 ngựa | 1.6 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.2 ngựa | 3.2 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 9.0 ngựa | 9.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 14 ngựa | 14 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 26 ngựa | 26 hp
- 28 ngựa | 28 hp
- 30 ngựa | 30 hp
- 32 ngựa |32 hp
- 34 ngựa | 34 hp
- 35 ngựa | 35 hp
- 36 ngựa | 36 hp
- 38 ngựa | 38 hp
- 40 ngựa | 40 hp
- 42 ngựa | 42 hp
- 44 ngựa | 44 hp
- 45 ngựa | 45 hp
- 46 ngựa | 46 hp
- 48 ngựa | 48 hp
- 50 ngựa | 50 hp
- 52 ngựa | 52 hp
- 54 ngựa | 54 hp
- 56 ngựa | 56 hp
- 58 ngựa | 58 hp
- 60 ngựa | 60 hp
-
Top các thương hiệu máy lạnh uy tín nhất trên thị trường
-
Từ A-Z thông tin về các dòng máy lạnh trên thị trường hiện nay
-
Những thông tin quan trọng cần biết về máy lạnh trung tâm VRV-VRF
-
Máy lạnh Hải Long Vân hé lộ những “bí mật” của dòng máy lạnh Multi
-
Những điều bạn nhất định phải biết khi lắp đặt máy lạnh công nghiệp
-
Tất tần tật những điều cần biết về máy lạnh âm trần nối ống gió
-
Những thông tin cần biết về máy lạnh âm trần cassette
-
Những ưu đãi lớn khi lắp đặt máy lạnh áp trần tại Hải Long Vân
-
Đại tiệc siêu sale máy lạnh tủ đứng tại điện máy Hải Long Vân
-
Máy lạnh tủ đứng Reetech 10hp có tốt không? Nên lắp đặt ở đâu giá rẻ nhất?
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất