- Máy lạnh treo tường Aikibi AWF18IC / AWC18IC - ALS Inverter
- Mã sản phẩm: AWF18IC / AWC18IC - ALS
- Giá: 14.700.000 đ
- Xuất xứ: Việt Nam
- Công suất: 2.0 ngựa | 2.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Aikibi
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 5 năm cho block
- Lượt xem: 12082
- Làm lạnh nhanh - Tiết kiệm điện năng - Hoạt động êm dịu. Đảo gió 4 hướng tự động không gian lạnh tự nhiên.
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh treo tường Aikibi AWF18IC / AWC18IC - ALS Inverter - 2.0HP - 2.0 Ngựa
1. TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
* CÔNG NGHỆ DC INVERTER TOÀN PHẦN TIẾT KIỆM 60% ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ.
* NHIỆT ĐỘ PHÒNG ỔN ĐỊNH TẠO CẢM GIÁC THOẢI MÁI.
* ĐẢO GIÓ 4 HƯƠNG - KHÔNG GIAN LẠNH TỰ NHIÊN.
* TẠO ION LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ.
* MÀN HÌNH LED HIỂN THỊ THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG.
* THIẾT KẾ VỚI HAI ỐNG THOÁT NƯỚC NGƯNG HAI BÊN DÀN LẠNH.
2. CHỨC NĂNG:
* DÀN LẠNH LOẠI TREO TƯỜNG INVERTER MẶT NẠ ALS.
LÀM LẠNH NHANH - TIẾT KIỆM ĐIỆN - HOẠT ĐỘNG ÊM DỊU.
Nhờ sử dụng máy nén công nghiệp biến tần DC. Giảm độ ồn nhờ tốc độ vòng quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
NHIỆT ĐỘ PHÒNG ỔN ĐỊNH TẠO CẢM GIÁC THOẢI MÁI.
Chênh lệch nhiệt độ thực tế so với nhiệt độ cài đặt +/- 0.5 ºC.Thấp hơn so với chênh lệch nhiệt độ máy ĐHKK thông thường +/- 0.3 ºC. Nhờ sử dụng công nghệ INVERTER DC toàn phần.
CHỨC NĂNG LÀM LẠNH NHANH.
Khi bấm nút "TURBO" trên điều khiển, máy sẽ hoạt động với công suất tối đa. Đạt đến nhiệt độ yêu cầu của người sử dụng nhanh gấp 1.5 lần chế độ thông thường.
LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ.
Dàn lạnh có gắn thiết bị tạo ION âm, trung hòa điện tích với bụi mang ION dương lơ lửng trông không khí. Kết tủa lắng động xuông nền nơi sử đụng. Tạo không khí trong lành
ĐẢO GIÓ 4 HƯỚNG TỰ ĐỘNG KHÔNG GIAN LẠNH.
Có thể điều chỉnh tự động hướng gió thổi tới vị trí người sử dụng theo ý muốn. Không khí luân chuyển, tỏa đều khắp phòng, tạo cảm giác thoải mái, tránh gió lạnh tập trung một chỗ làm ảnh hưởng tới sức khỏe.
THIẾT KẾ VỚI HAI ỐNG NƯỚC NGƯNG HAI BÊN DÀN LẠNH.
Thêm lựa chọn khi kết nối ổng thoát nước ngưng với hai bên dàn lạnh một cách dễ dàng.
LỰA CHỌN HƯỚNG GIÓ THỔI Ở VỊ TRÍ MONG MUỐN VỚI NÚT "SPOT SWING" TRÊN BỘ ĐIỀU KHIỂN.
Dễ dàng lựa chọn hướng gió thổi lên xuống ở vị trí mong muốn hoặc tự động, mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.
VỆ SINH DÀN LẠNH VỚI NÚT "iCLEAN" TRÊN BỘ ĐIỀU KHIỂN.
Khi máy đang ở trạng thái tắt, nhấn nút "iCLEAN" trên bộ điều khiển và hướng về phía dàn lạnh, dàn lạnh bắt đầu thực hiện chế độ vệ sinh: quạt dàn lạnh sẽ hoạt động trong vòng 30 phúp để hong khô dàntrao đổi nhiệt tránh tạo môi trường ẩm ướt cho các loại nấm mốcvà vi khuẩn hoạt động.
* DÀN NÓNG LOẠI TREO TƯỜNG INVERTER MẶT NẠ ALS.
VỎ MÁY MẠ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN
Độ nhẵn bòng và độ bám của sơn tĩnh điện gấp 5 lần so với loại sơn thông thường, nâng cao tuổi thọ của vỏ máy.
LÁ PHIN BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT PHỦ LỚP CHỐNG ĂN MÒN.
Độ bền gấp 1.5 lần so với lá phin thông thường nhở được phủ lớp bảo vệ Hydrophilic. Thích hợp với môi trường biển.
SỬ DỤNG GAS R410A
Hiệu xuất trao đổi nhiệt cao hơn 1.5 lần, tiết kiệm điện năng nhiều hơn so với Gas R22. Thân thiện vớI môi trường, không phá hủy tầng ozone.
ĐỘ ỒN MÁY NÉN THẤP.
Sử dụng máy nén DC - Inverter giảm 30% độ ồn so với máynén AC của loại diều hòa không khí Inverter. Và tiết kiệm điện nhờ tốc độ quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
BẢO VỆ VAN DÀN NÓNG CHỐNG RỈ SÉT
Sử đụng nắp che để bảo vệ chống rỉ sét cho van và tăng tính thẩm mỹ của dàn nóng.
SỬ DỤNG MOTOR QUẠT LOẠI TUYẾN TÍNH TỐC ĐỘ VÒNG QUAY
Tiết kiệm điện, giảm độ ồn. nhờ tốc độ quạt giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG REMOTE:
Máy lạnh treo tường Aikibi AWF18IC / AWC18IC - ALS Inverter - 2.0HP - 2.0 Ngựa
* BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Model |
Dàn Lạnh |
||
Dàn Nóng |
|||
Kiểu mặt nạ |
ALS |
||
Điện nguồn |
V-Hz-Ph |
220-50-1 |
|
Công suất lạnh (*) |
Btu/h |
18,000(3,100-20,500) |
|
W |
75,400(900-6,000) |
||
HP |
2.0 |
||
Điện năng tiêu thụ |
W |
1,700(350-2,300) |
|
Dòng điện định mức |
A |
97.4(1.5-10.0) |
|
Hiệu suất năng lượng /mức sao |
CSPF(W/W) |
4.720/5* |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m3/h |
950 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
48 |
Dàn nóng |
dB(A) |
55 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
14.0 |
Dàn nóng |
kg |
33.0 |
|
Kích thước ống nối |
Ống lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Ống hơi |
mm |
Ø12.7 |
|
Ống nước ngưng |
mm |
Ø21.0 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
22.0 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
12.0 |
|
Loại môi chất |
R410A |
||
Thế tích thích hợp |
m3 |
55-85 |
(*) Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau : Đối với chế độ làm lạnh : Nhiệt độ trong phòng : Gió hồi 27°C, bầu ướt 19°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 35°C, bấu ướt 24°C. Chiều dài ống gas 5 mét
Hiệu suất năng lượng CSPF ở bảng trên theo kết quả đo lường trên sản phẩm AIKIBI tại phòng kiểm nghiệm AIKIBI, mức sao theo tiêu chuẩn quy định của Bộ Khoa Học Công Nghệ.
* BẢNG KÍCH THƯỚC.
Máy lạnh treo tường Midea MSAGII-10CRDN8 Inverter - Gas R32 - 1.0HP
Giá: 5.250.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Daikin FTKB25WAVMV/RKB25WAVMV Inverter - 1.0hp
Giá: 8.050.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXP-W5/ SRC10YXP-W5 Inverter
Giá: 8.250.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK13YXP-W5/ SRC13YXP-W5 Inverter
Giá: 10.445.000 đ 9.900.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK18YXP-W5/ SRC18YXP-W5 Inverter
Giá: 21.421.000 đ 16.300.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK24YW-W5/ SRC24YW-W5 Inverter
Giá: 21.470.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK18YL-S5/ SRC18YL-S5 Inverter
Giá: 19.800.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK10YXS-W5/ SRC10YXS-W5 Inverter
Giá: 12.062.000 đ 11.800.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK13YXS-W5/ SRC13YXS-W5 Inverter
Giá: 14.414.000 đ 14.150.000 đ
Thêm vào giỏ hàngMáy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy SRK18YXS-W5/ SRC18YXS-W5 Inverter
Giá: 21.300.000 đ
Thêm vào giỏ hàng- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Treo tường Hikawa
- Treo tường Comfee
- Treo tường Fujitsu
- Treo tường Airwell
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Samsung
- Âm trần Hikawa
- Âm trần Fujitsu
- Âm trần AUX
- Âm trần AQUA
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ đứng Funiki
- Tủ Đứng AUX
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Samsung
- Tủ đứng Hikawa
- Tủ Đứng AQUA
- Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic
- Giấu trần nối ống gió LG
- Máy lạnh giấu trần nối ống gió Trane
- Giấu trần ống gió Daikin
- Giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy
- Giấu trần nối ống gió Toshiba
- Giấu trần ống gió Kendo
- Giấu trần ống gió Reetech
- Giấu trần ống gió Gree
- Giấu trần nối ống gió Sumikura
- Giấu trần nối ống gió Hikawa
- Giấu trần ống gió Fujitsu
- Giấu Trần Nối Ống Gió AQUA
- Giấu Trần ỐNG Gió AUX
- 0.8 ngựa | 0.8 hp
- 2.8 ngựa | 2.8 hp
- 7.5 ngựa | 7.5 hp
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.25 ngựa | 1.25 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 1.6 ngựa | 1.6 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.2 ngựa | 3.2 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 9.0 ngựa | 9.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 14 ngựa | 14 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 26 ngựa | 26 hp
- 28 ngựa | 28 hp
- 30 ngựa | 30 hp
- 32 ngựa |32 hp
- 34 ngựa | 34 hp
- 35 ngựa | 35 hp
- 36 ngựa | 36 hp
- 38 ngựa | 38 hp
- 40 ngựa | 40 hp
- 42 ngựa | 42 hp
- 44 ngựa | 44 hp
- 45 ngựa | 45 hp
- 46 ngựa | 46 hp
- 48 ngựa | 48 hp
- 50 ngựa | 50 hp
- 52 ngựa | 52 hp
- 54 ngựa | 54 hp
- 56 ngựa | 56 hp
- 58 ngựa | 58 hp
- 60 ngựa | 60 hp
-
Top các thương hiệu máy lạnh uy tín nhất trên thị trường
-
Từ A-Z thông tin về các dòng máy lạnh trên thị trường hiện nay
-
Những thông tin quan trọng cần biết về máy lạnh trung tâm VRV-VRF
-
Máy lạnh Hải Long Vân hé lộ những “bí mật” của dòng máy lạnh Multi
-
Những điều bạn nhất định phải biết khi lắp đặt máy lạnh công nghiệp
-
Tất tần tật những điều cần biết về máy lạnh âm trần nối ống gió
-
Những thông tin cần biết về máy lạnh âm trần cassette
-
Những ưu đãi lớn khi lắp đặt máy lạnh áp trần tại Hải Long Vân
-
Đại tiệc siêu sale máy lạnh tủ đứng tại điện máy Hải Long Vân
-
Máy lạnh tủ đứng Reetech 10hp có tốt không? Nên lắp đặt ở đâu giá rẻ nhất?
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất