- Máy lạnh treo tường General ASGA09BMTA-A/AOGA09BMTA-A Gas R32
- Mã sản phẩm: ASGA09BMTA-A/AOGA09BMTA-A
- Giá: 6.550.000 đ
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 1.0 ngựa | 1.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh General
- Bảo hành: 1 năm
- Lượt xem: 9284
- Đặt mua sản phẩm
- Chia sẻ:
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh treo tường General ASGA09BMTA-A/AOGA09BMTA-A - Gas R32 - 1.0HP - 1.0 Ngựa - 9.000Btu/h
Bộ lọc Apple catechin kháng khuẩn : Các hạt bụi kích thước nhỏ, nấm mốc không nhìn thấy bằng mắt thường, cùng những vi sinh vật có hại sẽ được hút vào bộ lọc bằng lực tĩnh điện. Chúng bị ngăn không cho phát triển và bị vô hiệu hóa nhờ thành phần polyphenol chiết xuất từ táo.
Bộ lọc khử mùi Long-life: Bộ lọc khử mùi bằng cách phân hủy mạnh mẽ mùi hấp thụ được nhờ tác dụng oxy hóa và giảm mùi của ion phát sinh từ các phần tử men sứ cực mịn. (Bộ lọc này có thể có tuổi thọ khoảng 3 năm nếu được rửa bằng nước khi bị bẩn để khôi phục lại hoạt động bề mặt.)
Dễ bảo dưỡng: Pano rất dễ tháo lắp cũng giúp công việc bảo dưỡng thêm tiện lợi.
Hoạt động làm khô bên trong máy: Model này được trang bị chức năng làm khô bên trong máy. Sau khi tắt nguồn điện, chức năng làm khô sẽ được khởi động bên trong máy điều hòa. Việc này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong máy.
Tự động điều chỉnh chế độ thổi gió: Vi máy tính tự động điều chỉnh luồng gió cho phù hợp với thay đổi của nhiệt độ phòng.
Tự khởi động lại: Trong trường hợp bị mất điện tạm thời, máy sẽ khởi động lại ở chế độ hoạt động như trước khi có điện lại.
Hẹn giờ hàng tuần: Quý khách có thể chọn thời gian Tắt mở trong 1 tuần.
Hút ẩm: Hút ẩm không khí một cách hiệu quả.
Lá đảo tự động: Vị trí của lá đảo được cài đặt mọt cách tự động để phù hợp với chế độ hoạt động, lá đảo có thể điều chỉnh bằng điều khiển từ xa
Máy lạnh treo tường General ASGA09BMTA-A/AOGA09BMTA-A - Gas R32 - 1.0HP - 1.0 Ngựa - 9.000Btu/h
Điện nguồn |
|
Công suất lạnh |
9.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
0.96 Kw |
Lưu lượng gió |
9 m3/phút |
Kích thước |
Dàn lạnh (CxRxS): 257x808x195 Dàn nóng (CxRxS): 535x650x250 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh: 8 Kg - Dàn nóng: 26 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas |
6.4 mm/9.5mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas |
R22 |
Chiều dài đường ống tối đa |
10m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
5m |
- Treo tường Daikin
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường LG
- Treo tường Reetech
- Treo tường Casper
- Treo tường Gree
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Aikibi
- Treo tường Midea
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Funiki
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Yamato
- Treo tường Chigo
- Treo tường Carrier
- Treo tường Electrolux
- Treo tường General
- Treo tường Kendo
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Samsung
- Treo tường Sharp
- Treo tường Sanyo Aqua
- Treo tường Fujiaire
- Âm trần Daikin
- Âm trần Mitsubishi Heavy
- Âm trần Panasonic
- Âm trần Toshiba
- Âm trần LG
- Âm trần Reetech
- Âm trần Casper
- Âm trần Gree
- Âm trần Sumikura
- Âm trần Nagakawa
- Âm trần Aikibi
- Âm trần Midea
- Âm trần Mitsubishi Electric
- Âm trần Funiki
- Âm trần Yuiki
- Âm trần Carrier
- Âm trần Kendo
- Âm trần FujiAire
- Âm trần Samsung
- Tủ đứng Daikin
- Tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Tủ đứng Panasonic
- Tủ đứng LG
- Tủ đứng Reetech
- Tủ đứng Casper
- Tủ đứng Gree
- Tủ đứng Sumikura
- Tủ đứng Nagakawa
- Tủ đứng Aikibi
- Tủ đứng Midea
- Tủ đứng Mitsubishi Electric
- Tủ đứng Funiki
- Tủ đứng Yuiki
- Tủ đứng Carrier
- Tủ đứng Kendo
- Tủ đứng FujiAire
- Tủ đứng Carier - Toshiba
- Tủ đứng Samsung
- 1.0 ngựa | 1.0 hp
- 1.5 ngựa |1.5 hp
- 2.0 ngựa | 2.0 hp
- 2.5 ngựa | 2.5 hp
- 3.0 ngựa | 3.0 hp
- 3.5 ngựa | 3.5 hp
- 4.0 ngựa | 4.0 hp
- 4.5 ngựa | 4.5 hp
- 5.0 ngựa | 5.0 hp
- 5.5 ngựa | 5.5 hp
- 6.0 ngựa | 6.0 hp
- 6.5 ngựa | 6.5 hp
- 7.0 ngựa | 7.0 hp
- 8.0 ngựa | 8.0 hp
- 9.0 ngựa | 9.0 hp
- 10 ngựa | 10 hp
- 11 ngựa | 11 hp
- 12 ngựa | 12 hp
- 13 ngựa | 13 hp
- 15 ngựa | 15 hp
- 16 ngựa | 16 hp
- 18 ngựa | 18 hp
- 20 ngựa | 20 hp
- 22 ngựa | 22 hp
- 24 ngựa | 24 hp
- 25 ngựa | 25 hp
- 26 ngựa | 26 hp
- 30 ngựa | 30 hp
- 32 ngựa |32 hp
- 35 ngựa | 35 hp
- 38 ngựa | 38 hp
- 40 ngựa | 40 hp
- 42 ngựa | 42 hp
- 45 ngựa | 45 hp
- 50 ngựa | 50 hp
- 60 ngựa | 60 hp
-
Máy lạnh công nghiệp nên lựa chọn loại nào? Đại lý phân phối và thi công giá rẻ nhất?
-
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh multi chuyên nghiệp nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh áp trần tốt nhất cho không gian
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh tủ đứng chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Thi công, lắp đặt máy lạnh âm trần cassette chuyên nghiệp, giá rẻ nhất
-
Lắp đặt máy lạnh cho công ty sản xuất nên là sản phẩm nào?
-
Lời khuyên về việc chọn máy lạnh cho không gian lớn
-
Nên lắp máy lạnh nào cho nhà xưởng?
-
Lưu ngay dòng máy lạnh dành cho nhà hàng tiệc cưới đẳng cấp và sang trọng nhất
-
Bật mí 3 dòng máy lạnh cho showroom thu hút khách “từ cảm nhận đầu tiên”
-
“Lạc trôi” vào mê cung máy lạnh cho bệnh viện, phòng khám tốt nhất
-
Những máy lạnh cho biệt thự tốt nhất khiến không gian có “triệu” like
-
Nơi sự sang trọng lên ngôi - Máy lạnh cho khách sạn nên là sản phẩm nào?