Sản phẩm
Máy lạnh theo công suất

Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter

Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter

Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter

Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter
  • Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter
  • Mã sản phẩm: NIS-C18IT
  • Giá: 11.700.000 đ
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Công suất: 2.0 ngựa | 2.0 hp
  • Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
  • Bảo hành: 2 năm cho máy, 10 năm máy nén
  • Lượt xem: 7508
  • Đặc điểm nổi bật: - Xuất xứ Indonesia - Màn hình led ẩn lớn - Tiết kiệm điện năng
Giới thiệu sản phẩm

Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter

 

Tiết kiệm điện tối ưu với công nghệ DC Inverter Tiết kiệm điện đến 60% điện năng tiêu thụ (đạt mức 5 sao về hiệu suất chất lượng). Giúp điều chỉnh nhiệt độ chính xác, vận hành êm ái, siêu bền, làm lạnh nhanh và hơi lạnh lan tỏa đều.

Thiết kế sang trọng, màn hình led ẩn Với thiết kế màn hình led ẩn sang trọngtinh tế, đẹp mắt cùng đường viền tinh xảo, uyển chuyển điều hòa NAGAKAWA INVERTER sẽ mang đến vẻ đẹp thanh lịch cho mọi không gian phòng ốc của gia đình bạn.

Cam kết chế độ bảo hành tận tâm bảo hành máy nén 10 năm Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết. Môi chất mới R410A Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.

Màng lọc công nghệ cao: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí mát lành dễ chịu cho gia đình bạn. 

Thông số kỹ thuật

Máy Lạnh Treo Tường Nagakawa NIS-C18IT Inverter

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NIS-C18IT

Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa)

Làm lạnh

Btu/h

18000 (5.120~19.450)

Sưởi ấm

Btu/h

 

Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa)

Làm lạnh

W

1650 (500~2100)

Sưởi ấm

W

 

Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa)

Làm lạnh

A

7.5 (2.3~10.5)

Sưởi ấm

A

 

Dải điện áp làm việc

V/P/Hz

165~265/1/51

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

800

Hiệu suất năng lượng (CSPF)

W/W

 

Năng suất tách ẩm

L/h

2

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

34/40/36

Cục ngoài

dB(A)

56

Kích thước thân máy (RxCxS)

Cục trong

mm

910x292x205

Cục ngoài

mm

760x552x256

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

13

Cục ngoài

kg

36

Môi chất lạnh sử dụng

 

R410a

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

6.35

Hơi

mm

12.7

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

15

Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa

m

5

Sản phẩm cùng loại

Copyright © 2017 Bản quyền thuộc về Công Ty HẢI LONG VÂN